Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn thi (khối thi) | Tổng chỉ tiêu |
I/ Các ngành đào tạo bậc đại dafabet link |
|
| 5300 |
Bảo vệ thực vật | D620112 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 220 |
Chăn nuôi (gồm các chuyên ngành: Khoa dafabet link vật nuôi, Dinh dưỡng và công nghệ thức ăn chăn nuôi, Chăn nuôi – Thú y,Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D620105
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 420
|
Công nghệ rau - hoa – quả và cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái che, thiết kế và tạo dựng cảnh quan, Marketing và thương mại). | D620113 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 65 |
Công nghệ sinh dafabet link (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sinh dafabet link động vật, Công nghệ sinh dafabet link thực vật, Công nghệ sinh dafabet link vi sinh vật, Công nghệ sinh dafabet link chất lượng cao, Công nghệ sinh dafabet link - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D420201
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Sinh, Tiếng Anh (khối D08). | 285
|
Công nghệ sau thu hoạch | D540104 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 95 |
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm). | D540101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 245 |
Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Tin dafabet link, Quản lý thông tin, Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D480201
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 145
|
Công thôn (gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật hạ tầng cơ sở, Công trình). | D510210 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 35 |
Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán, Kế toán kiểm toán, Kế toán – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D340301
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 220
|
Khoa dafabet link cây trồng (gồm các chuyên ngành: Khoa dafabet link cây trồng, Chọn giống cây trồng, Khoa dafabet link cây dược liệu, Khoa dafabet link cây trồng - chương trình tiên tiến) . | D620110 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 425 |
Khoa dafabet link đất (gồm các chuyên ngành: Khoa dafabet link đất, Nông hóa thổ nhưỡng). | D440306 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 45 |
Khoa dafabet link môi trường | D440301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 395 |
Kinh doanh nông nghiệp | D620114 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 40 |
Kinh tế (gồm các chuyên ngành: Kinh tế, Kinh tế phát triển, Quản lý kinh tế, Kế hoạch và đầu tư). | D310101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 385 |
Kinh tế nông nghiệp (gồm các chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao) | D620115 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Hóa, Tiếng Anh. (khối D07) | 270 |
Kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Cơ khí nông nghiệp, Cơ khí động lực, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí thực phẩm, Kỹ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D520103
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 170
|
Kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Hệ thống điện, Tự động hóa). | D520201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 170 |
Kỹ thuật tài nguyên nước | D580212 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 55 |
Nông nghiệp (gồm các chuyên ngành: Nông nghiệp, Nông nghiệp – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D620101
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 60
|
Nuôi trồng thuỷ sản (gồm các chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản, Bệnh dafabet link thủy sản). | D620301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 85 |
Phát triển nông thôn (gồm các chuyên ngành: Phát triển nông thôn, Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D620116
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 110
|
Quản lý đất đai | D850103 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 390 |
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị marketing, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh nông nghiệp - chương trình tiên tiến). | D340101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 230 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (gồm các chuyên ngành: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp, sư phạm kỹ thuật và khuyến nông, Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE). | D140215
| Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50
|
Thú y | D640101 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 640 |
Xã hội dafabet link | D310301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Ngữ văn, Sử, Địa (khối C00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |
II/ Các ngành đào tạo bậc cao đẳng |
|
| 300 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). Toán, Lý, Ngữ văn (khối C01). | 25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |
Dịch vụ thú y | C640201 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 100 |
Khoa dafabet link cây trồng | C620110 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |
Quản lý đất đai | C850103 | Toán, Lý, Hóa (khối A00). Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A01). Toán, Sinh, Hóa (khối B00). Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (khối D01). | 50 |